Tên giáo xứ | Giáo hạt | Bản đồ | Địa chỉ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chúa nhật | Giờ lễ đặc biệt | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vinh Lâm | Phương Lâm | Bản đồ |
17:00 17:00 |
07:00 |
||||||||
Vĩnh Phước | Phước Lý | Bản đồ | Ấp Thành Công, xã Vĩnh thanh, Nhơn Trạch, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Võ Dõng | Gia Kiệm | Bản đồ | Ấp Võ Dõng 2, Thống Nhất, Ðồng Nai |
04:00 05:00 17:30 |
04:00 05:00 17:30 |
04:00 05:00 17:30 |
04:00 05:00 |
04:00 05:00 17:30 |
04:00 16:30 17:00 |
04:00 05:30 07:00 17:00 |
||
Vườn Ngô | Phú Thịnh | Bản đồ | Ấp Tân Phát, xã Ðồi 61, Trảng Bom, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
18:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 17:00 |
||
Xuân An | Phú Thịnh | Bản đồ | Ấp 3, xã An Viễn, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 07:00 17:00 |
||
Xuân Bắc | Gia Ray | Bản đồ | Xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 16:30 |
04:30 07:00 16:30 18:30 |
||
Xuân Bảo | Long Khánh | Bản đồ | Ấp Tân Bình, xã Bảo Bình, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
07:00 17:00 |
||
Xuân Bình | Long Khánh | Bản đồ | Ấp Hòa Hợp, xã Bảo Hòa, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 07:30 17:00 |
||
Xuân Đông | Long Khánh | Bản đồ | Xã Xuân Ðông, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
04:30 06:00 |
04:30 06:00 |
04:30 06:00 |
04:30 06:00 |
04:30 06:00 |
04:30 06:00 |
05:00 07:00 |
||
Xuân Đức | An Bình | Bản đồ | số 04 - ấp Trần Cao Vân, Xã Bàu Hàm 2, Thống Nhất, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
16:30 17:00 |
||
Xuân Dưng | Túc Trưng | Bản đồ |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
|||
Xuân Đường | Long Khánh | Bản đồ | Ấp 1, xã Xuân Ðường, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
04:30 07:00 17:00 |
||
Xuân Hiệp | Gia Ray | Bản đồ |
04:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
07:00 17:45 |
|||
Xuân hoa | Túc Trưng | Bản đồ |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
05:45 17:30 |
06:30 17:00 |
|||
Xuân Hòa | Tân Mai | Bản đồ | KP. 7, P. tam Hiệp, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 19:00 |
04:30 06:30 18:00 |
||
Xuân Khánh | Long Khánh | Bản đồ | P. Xuân Bình, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 16:30 |
04:30 16:30 |
04:30 16:30 |
04:30 16:30 |
04:30 16:30 |
04:30 16:30 |
04:30 07:00 16:30 19:00 |
||
Xuân Kiên | Túc Trưng | Bản đồ | Ấp 8, Xã Thanh Sơn, Định Quán, Đồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Xuân Kitô | Gia Ray | Bản đồ | 1A, Xuân Lộc Đồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
04:30 06:00 17:00 |
||
Xuân Lâm | Phương Lâm | Bản đồ | xã Phú An, huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
17:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 07:00 |
||
Xuân Linh | An Bình | Bản đồ | Ấp 94, xã Xuân Thạnh, Thống Nhất, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 16:30 |
04:30 07:00 16:30 |