Tên giáo hạt | Tân Mai |
Giáo phận | Xuân Lộc |
Tổng số giáo xứ | 18 |
Tổng số giáo họ biệt lập | 0 |
Linh mục quản hạt | Vincentê Nguyễn Mạnh Cường |
Kênh truyền thông |
Quá trình hình thành và phát triển
Được thành lập từ thời Đức Tổng Giám Mục Phaolô Nguyễn Văn Bình khi còn thuộc Giáo phận Sài Gòn. Và vẫn là một Giáo hạt trong Giáo phận Xuân Lộc kể từ ngày thành lập Giáo phận đến nay.
Vị trí: Giáo hạt Tân Mai hiện nằm trong 05 phường thuộc thành phố Biên Hòa.
Quý cha quản hạt
+ Phêrô Nguyễn Khang Hy (từ đầu đến năm 1975),
+ Giuse Bùi Đức Cường (1976)
+ Đaminh Đinh Xuân Bách (1976 - 1989)
+ Giuse Nguyễn Kim Đoan (1989 - 1998)
+ Vinh Sơn Phạm Liên Hùng (1998 - 2017)
+ Vincentê Nguyễn Mạnh Cường (2017 - nay)
Tình hình nhân sự
Các linh mục: 26, phụ trách 16 Giáo xứ và 02 Giáo họ biệt lập.
Tên giáo xứ | Địa chỉ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chúa nhật | Giờ lễ đặc biệt | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bình An | KP. 2, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 06:30 07:30 17:30 |
Bản đồ | ||
Bùi Đức | KP. 3, P. Tam Hòa, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 06:15 18:30 |
Bản đồ | ||
Bùi Hiệp | KP. 1, P. Tam Hòa, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:00 17:15 |
04:00 |
04:00 17:15 |
04:00 17:30 |
04:00 17:30 |
04:00 |
04:00 05:45 17:00 |
Bản đồ | ||
Bùi Hưng | 200/200 KP. 9, P. Tam Hiệp, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Bùi Thái | KP. 2, P. Tam Hòa, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 16:30 17:45 |
04:30 07:00 16:00 17:30 |
Bản đồ | ||
Bùi Thượng | 5/9 KP. 2, P. Tam Hòa, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:15 |
04:15 |
04:15 |
04:15 17:00 |
04:15 |
04:15 17:30 |
04:00 16:30 |
Bản đồ | ||
Bùi Vĩnh | KP. 3, P. Tam Hiệp, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Đaminh | KP. 5, P. Tam Hiệp, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 07:00 16:00 18:00 |
Bản đồ | ||
Gia Viên | KP. 5, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:45 |
04:45 |
04:45 |
04:45 |
04:45 |
04:45 18:00 |
04:45 07:00 16:00 17:30 |
Bản đồ | ||
Long Bình | Long Bình, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Micae | Trần Quốc Toản, Bình Đa, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Phanxicô | 102, tổ 20, Kp2A, Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 17:30 |
05:00 07:00 17:30 |
Bản đồ | ||
Tân Lộc | KP. 1, P. Tân Mai, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 15:30 17:30 |
Bản đồ | ||
Tân Mai | 72/1, Kp 5,P. Tân Mai, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:15 05:15 18:00 |
04:15 05:15 18:00 |
04:15 05:15 18:00 |
04:15 05:15 18:00 |
04:15 05:15 18:00 |
04:15 05:15 15:30 17:30 19:00 |
04:15 05:35 07:00 09:00 16:00 18:00 |
Bản đồ | ||
Thánh Giuse | KP. 1 và 2, P. Bình Ða, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:15 17:15 |
04:15 17:15 |
04:15 17:15 |
04:15 17:15 |
04:15 17:15 |
04:15 17:15 |
04:15 06:15 17:15 |
Bản đồ | ||
Thiên Triều | KP. 1, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Trinh Vương | P. Tam Hòa, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Xuân Hòa | KP. 7, P. tam Hiệp, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 19:00 |
04:30 06:30 18:00 |
Bản đồ |