Tên giáo xứ | Giáo hạt | Bản đồ | Địa chỉ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chúa nhật | Giờ lễ đặc biệt | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thống Nhất | Túc Trưng | Bản đồ | Ấp Thống Nhất, xã Phú Cường, H. Ðịnh Quán, Ðồng Nai |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 07:00 16:00 18:00 |
||
Thừa Ân | Long Khánh | Bản đồ |
05:15 17:30 |
05:15 17:30 |
05:15 17:30 |
05:15 17:30 |
05:15 17:30 |
05:15 17:30 |
06:30 |
|||
Thừa Đức | Long Khánh | Bản đồ | Ấp 4, xã Thừa Ðức, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
05:00 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
05:00 07:30 17:00 |
||
Thuận An | Phú Thịnh | Bản đồ | KP. 6, Ttr. Vĩnh An, Vĩnh Cửu, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 07:00 17:00 |
||
Thuận Hòa | Biên Hòa | Bản đồ | KP. 5, P. Tân Phong, Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 18:00 |
04:45 06:45 17:00 |
||
Tiên Chu | Hòa Thanh | Bản đồ | KP. 7, P. Tân Hòa, Biên Hòa, Ðồng Nai |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
16:30 |
04:10 06:00 17:00 |
||||
Tiên Lâm | Phương Lâm | Bản đồ |
04:30 |
04:30 |
16:30 |
04:30 17:00 |
04:30 |
04:30 17:00 |
07:30 |
|||
Tín Nghĩa | Gia Kiệm | Bản đồ | Ấp Tín Nghĩa, xã Xuân Thiện, huyện Thống Nhất, Ðồng Nai |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 07:15 17:30 |
||
Tịnh Lâm | Phương Lâm | Bản đồ | xã Núi Tượng, huyện Tân Phú, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
17:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 17:00 |
||
Trà Cổ | Phú Thịnh | Bản đồ | Ấp Trà Cổ 1, xã Bình Minh, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
04:30 06:30 15:00 16:30 |
||
Trảng Táo | Gia Ray | Bản đồ |
18:00 |
05:00 |
18:00 |
05:00 |
18:00 |
05:00 18:00 |
07:00 |
|||
Trinh Vương | Tân Mai | Bản đồ | P. Tam Hòa, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Trúc Lâm | Phương Lâm | Bản đồ | Ấp Thanh Thọ 3, xã Phú Lâm, Tân Phú, Ðồng Nai |
04:50 |
04:50 |
04:50 |
04:50 |
04:50 |
17:00 |
04:50 05:00 07:15 |
||
Trung Ngãi | Gia Ray | Bản đồ | Ấp 2, xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 17:30 |
04:30 07:00 16:00 |
||
Trung Nghĩa | Hố Nai | Bản đồ | KP. 2, P. Tân Biên, Biên Hòa, Ðồng Nai |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
05:30 18:00 |
||
Truyền Tin | Long Thành | Bản đồ | Xã Bàu Cạn, Long Thành, Ðồng Nai |
18:00 |
18:00 |
05:00 |
18:00 |
05:00 |
05:00 17:30 |
05:00 07:00 |
||
Túc Trưng | Túc Trưng | Bản đồ | Ấp Thái Hòa 1, xã Phú Túc, Ðịnh Quán, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 18:00 |
04:00 05:30 07:00 18:00 |
||
Văn Hải | Long Thành | Bản đồ | Khu Văn Hải, Ttr. Long Thành, Long Thành, Ðồng Nai |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
04:30 |
17:30 |
04:30 07:00 17:00 |
||
Văn Lâm | Phương Lâm | Bản đồ |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
07:30 17:30 |
|||
Vĩnh An | Túc Trưng | Bản đồ | Ấp Vĩnh An, xã La Ngà, Ðịnh Quán, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |