Tên giáo xứ | Giáo hạt | Bản đồ | Địa chỉ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chúa nhật | Giờ lễ đặc biệt | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thanh Sơn | Gia Kiệm | Bản đồ | Ấp Thanh Sơn, xã Quang Trung, Thống Nhất, Ðồng Nai |
04:00 05:00 |
04:00 05:00 |
04:00 05:00 |
04:00 05:00 |
04:00 05:00 |
04:00 17:00 |
04:00 06:00 17:00 |
||
Thánh Tâm | Hố Nai | Bản đồ | 1/5 KP. 9, P. Tân Biên, Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:00 05:30 07:00 15:00 18:00 |
Ngày 13 hằng tháng vào lúc 11g30 có Thánh lễ kính Đức mẹ và thứ Sáu đầu tháng có Thánh lễ kính Lòng Chúa thương xót vào lúc 15g00 | |
Thành Tâm | Long Thành | Bản đồ | Thôn 11, xã Suối Trầu, Long Thành, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
17:00 18:00 |
05:00 17:00 |
||
Thành Tín | Long Thành | Bản đồ | Suối Quýt, xã Cẩm Ðường, Long Thành, Ðồng Nai |
04:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
17:30 |
05:00 17:00 |
||
Thị Cầu | Phước Lý | Bản đồ | Ấp Thị Cầu, xã Phú Ðông, Nhơn Trạch, Ðồng Nai |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
05:00 17:00 |
||
Thiên An | Long Thành | Bản đồ |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 07:00 18:00 |
|||
Thiên Ân | Long Thành | Bản đồ | Xã Bàu Cạn, Long Thành, Ðồng Nai |
05:00 |
17:30 |
05:00 |
17:30 |
05:00 |
18:00 |
05:00 16:30 |
||
Thiện An | Phú Thịnh | Bản đồ | KP. 2, Ttr. Vĩnh An, Vĩnh Cửu, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 07:00 17:30 |
||
Thiên Bình | Long Thành | Bản đồ | Ấp Thiên Bình, xã Tam Phước, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Thiên Đức | Long Khánh | Bản đồ | Ấp 3, Xã Thừa Đức , Huyện Cẩm Mỹ |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
04:30 06:30 17:00 |
||
Thiên Lộc | Long Thành | Bản đồ |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
05:30 |
06:00 07:30 18:00 |
|||
Thiên Long | Long Thành | Bản đồ | ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 |
05:00 17:30 |
05:00 07:00 |
||
Thiên Phú | Long Thành | Bản đồ |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
|||
Thiên Phước | Long Thành | Bản đồ | Ấp Tân Mai 2, xã Phước Tân, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Thiên Triều | Tân Mai | Bản đồ | KP. 1, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Thiết Nham | Phước Lý | Bản đồ | Ấp Ðoàn Kết, xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Thịnh An | Phú Thịnh | Bản đồ | xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 07:00 17:00 |
||
Thọ Hòa | Gia Ray | Bản đồ | Xã Xuân Thọ , Huyện Xuân Lộc |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 06:30 18:00 |
||
Thọ Lâm | Phương Lâm | Bản đồ | Ấp Thọ Lâm 1, xã Phú Thanh, Tân Phú, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
04:40 06:00 08:00 19:00 |
||
Thọ Lộc | Gia Ray | Bản đồ | Ấp Thọ Lộc, xã Xuân Thọ, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:30 |
05:00 07:30 17:30 |