Tên giáo xứ | Giáo hạt | Bản đồ | Địa chỉ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chúa nhật | Giờ lễ đặc biệt | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Phương Lâm | Phương Lâm | Bản đồ | 110 Thanh Thọ 2, xã Phú Lâm, Tân Phú, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
04:30 06:00 07:30 17:00 19:00 |
|
![]() |
Quảng Biên | Phú Thịnh | Bản đồ | Ấp Quảng Biên, xã Quảng Tiến, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 07:00 17:00 |
|
![]() |
Quang Lâm | Phương Lâm | Bản đồ | Ấp Thanh Sơn, xã Thanh Sơn, Tân Phú, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 06:30 17:00 |
|
![]() |
Quảng Tâm | An Bình | Bản đồ | Ấp Quảng Đà, xã Đông Hòa, Trảng Bom, Đồng Nai. |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
|
![]() |
Quảng Xuân | Gia Ray | Bản đồ | Ấp 3, xã Xuân Hưng, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 07:00 17:00 |
|
![]() |
Russeykeo | Gia Ray | Bản đồ | Ấp Việt Kiều, xã Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 15:00 |
04:30 18:00 |
04:30 06:30 08:00 16:30 |
|
![]() |
Sài Quất | Hòa Thanh | Bản đồ | Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:30 |
04:30 06:00 17:30 |
|
![]() |
Sĩ Phước | Long Thành | Bản đồ | Ðội 3, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 05:00 |
|
![]() |
Suối Cả | Long Khánh | Bản đồ | Ấp 2, xã Xuân Ðường, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
05:30 17:00 |
|
![]() |
Suối Cát | Gia Ray | Bản đồ | Ấp Tam Hiệp, xã Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 07:00 16:30 18:00 |
Hằng ngày vào lúc 15g00 có trực tuyến giờ Kinh Lòng Chúa Thương Xót |
![]() |
Suối Nho | Túc Trưng | Bản đồ | Ấp 4, xã Suối Nho, Ðịnh Quán, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 07:00 16:30 |
|
![]() |
Suối Sao | Hòa Thanh | Bản đồ |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
16:30 17:30 |
||
![]() |
Suối Tre | Long Khánh | Bản đồ | Ấp Suối Tre, xã Suối Tre, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 |
05:00 17:30 |
06:00 07:30 17:30 |
|
![]() |
Tà Lài | Phương Lâm | Bản đồ |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 07:00 |
||
![]() |
Tâm An | An Bình | Bản đồ | Ấp An Bình, xã Trung Hòa, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:20 17:30 |
04:20 17:30 |
04:20 17:30 |
04:20 17:30 |
04:20 17:30 |
04:20 17:00 |
04:20 06:15 08:00 17:00 19:00 |
|
![]() |
Tâm Hòa | An Bình | Bản đồ | Ấp Hòa Bình, xã Ðông Hòa, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 18:30 |
04:30 07:00 17:00 |
|
![]() |
Tam Phú | Túc Trưng | Bản đồ | Ấp Ðồn Ðiền, xã Túc Trưng, Ðịnh Quán, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
|
![]() |
Tam Thái | Gia Ray | Bản đồ | Khu 5, Ttr. Gia Ray, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:54 06:00 07:00 17:30 |
|
![]() |
Tân Bắc | Phú Thịnh | Bản đồ | Ấp Tân Bắc, xã Bình Minh, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 06:00 |
|
![]() |
Tân Bình | Phú Thịnh | Bản đồ | Ấp Tân Bình, xã Bình Minh, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 07:00 17:00 |