Tên giáo xứ | Giáo hạt | Bản đồ | Địa chỉ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chúa nhật | Giờ lễ đặc biệt | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Suối Sao | Hòa Thanh | Bản đồ |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
16:30 17:30 |
|||
Suối Tre | Long Khánh | Bản đồ | Ấp Suối Tre, xã Suối Tre, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 |
05:00 17:30 |
06:00 07:30 17:30 |
||
Tà Lài | Phương Lâm | Bản đồ |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 07:00 |
|||
Tâm An | An Bình | Bản đồ | Ấp An Bình, xã Trung Hòa, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:20 17:30 |
04:20 17:30 |
04:20 17:30 |
04:20 17:30 |
04:20 17:30 |
04:20 17:00 |
04:20 06:15 08:00 17:00 19:00 |
||
Tâm Hòa | An Bình | Bản đồ | Ấp Hòa Bình, xã Ðông Hòa, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 18:30 |
04:30 07:00 17:00 |
||
Tam Phú | Túc Trưng | Bản đồ | Ấp Ðồn Ðiền, xã Túc Trưng, Ðịnh Quán, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Tam Thái | Gia Ray | Bản đồ | Khu 5, Ttr. Gia Ray, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:54 06:00 07:00 17:30 |
||
Tân Bắc | Phú Thịnh | Bản đồ | Ấp Tân Bắc, xã Bình Minh, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 06:00 |
||
Tân Bình | Phú Thịnh | Bản đồ | Ấp Tân Bình, xã Bình Minh, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 07:00 17:00 |
||
Tân Cang | Long Thành | Bản đồ | Ấp Tân Cang, xã Phước Tân, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Tân Hiệp | Long Thành | Bản đồ | Xã Tân Hiệp, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Tân Hương | Phú Thịnh | Bản đồ | Xã Bình Minh , Huyện Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
18:00 |
04:30 |
04:30 |
04:30 07:00 17:00 |
||
Tân Hữu | Gia Ray | Bản đồ | Ấp Tân Hữu, xã Xuân Thành, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 17:45 |
05:00 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 07:00 17:45 |
||
Tân Lâm | Phương Lâm | Bản đồ | ||||||||||
Tân Lộc | Tân Mai | Bản đồ | KP. 1, P. Tân Mai, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 15:30 17:30 |
||
Tân Mai | Tân Mai | Bản đồ | 72/1, Kp 5,P. Tân Mai, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:15 05:15 18:00 |
04:15 05:15 18:00 |
04:15 05:15 18:00 |
04:15 05:15 18:00 |
04:15 05:15 18:00 |
04:15 05:15 15:30 17:30 19:00 |
04:15 05:35 07:00 09:00 16:00 18:00 |
||
Tân Ngãi | Gia Ray | Bản đồ | AH1, Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 07:30 16:30 |
||
Tân Phú | Long Khánh | Bản đồ | P. Xuân Thanh, Tp. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 17:30 |
04:30 |
04:30 18:00 |
05:00 07:00 17:00 |
||
Tân Thành | Phú Thịnh | Bản đồ | Ấp Tân Thành, xã Bắc Sơn, Trảng Bom, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
04:30 06:30 17:30 |
||
Tân Triều | Biên Hòa | Bản đồ | Ấp Vĩnh Hiệp, xã Tân Bình, Vĩnh Cửu, Ðồng Nai |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
04:45 06:45 17:00 |