Tên giáo hạt | Long Thành |
Giáo phận | Xuân Lộc |
Tổng số giáo xứ | 30 |
Tổng số giáo họ biệt lập | 0 |
Linh mục quản hạt | Gioan Bùi Sĩ Phước |
Kênh truyền thông |
Quá trình hình thành và phát triển
Hạt Long Thành khai sinh trong hoàn cảnh đất nước đã hoàn toàn giải phóng sau ngày 30.04.1975. Để các sinh hoạt tôn giáo trong từng khu vực địa phương thuận tiện hơn, ngày 15.08.1975, Đức Cha Đaminh Nguyễn Văn Lãng đã chia hạt Tân Mai thành hai: hạt Tân Mai và hạt Long Thành.
Hạt Long Thành được hình thành gồm 05 giáo xứ: Long Thành, Tân Mai 2 (nay là Thiên Phước), Văn Hải, Liên Kim Sơn, Thái Lạc và một giáo họ Sĩ Phước và làng Thiên Trợ.
Nhân sự
Gm có 5 cha xứ và thêm 3 cha hưu dưỡng và một cha dòng Biển Đức Phạm Quang Điện và cha Phêrô Nguyễn Mạnh Toàn. Sau khi đã tham khảo ý kiến các cha khu vực, Đức Cha Giáo phận đã đặt cha Giuse Maria Trần Minh Phú làm quản hạt đầu tiên cho hạt Long Thành các khóa liên tiếp cho đến năm 1993. Từ năm 1994 cha Gioan Trần Văn Hàm và hiện nay Cha Phaolô Nguyễn Đức Thành làm quản hạt.
Vì nhu cầu và sinh hoạt kinh tế, hạt Long Thành đã phát triển theo thời gian và theo nhịp độ dân sinh: các giáo điểm trở thành giáo họ rồi giáo xứ:
1975 - 1976: Các khu kinh tế cũ hoặc tự túc hình thành các giáo điểm, giáo họ và giáo xứ: Tân Mai 3 (Thiên Bình), Hiền Đức, Hiền Hòa, Tân Hiệp và Bác Ái.
1976 - 1979: Các khu kinh tế mới hoặc do nhà nước chủ trương hoặc do dân tự túc: Tân Cang, Long Đức 1, Long Đức 2, Đồi 61, khu vực các giáo họ, giáo xứ Xuân An.
1980 - 1985: Các khu kinh tế mới như Bình Sơn, Cẩm Đường, Suối Trầu, Suối Quýt, Chốt Thái, Long Phước, Bàu Cạn 1, 2, 3 và 4 mà nay là các giáo xứ Bình Sơn, Cẩm Đường, Thành Tín, Thành Tâm, Thành Đức, Long Phước, Thiên Ân, Phanxicô, Giuse, Phaolô, Truyền Tin, Thánh Linh.
Năm 1975, hạt Long Thành chỉ có 5 giáo xứ và 2 giáo họ, đến nay, đã có 27 giáo xứ, 1 giáo họ biệt lập và vẫn còn tiếp tục phát triển.
Tình hình nhân sự
Số linh mục |
Chủng sinh giúp xứ |
Tu Sĩ |
Ban Hành Giáo |
55 |
4 |
153 |
1.6874 |
Tên giáo xứ | Địa chỉ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chúa nhật | Giờ lễ đặc biệt | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bác Ái | Ấp Phước Hòa, xã Long Phước, Long Thành, Ðồng Nai |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
05:30 |
07:00 17:30 |
Bản đồ | ||
Bình Sơn | Xã Bình Sơn, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 05:00 |
Bản đồ | ||
Cẩm Đường | Xã Cẩm Ðường, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Hiền Đức | Ấp Hiền Ðức, xã Phước Thái, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Hiền Hòa | Ấp Hiền Hòa, xã Phước Thái, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:15 |
04:30 17:15 |
04:30 17:15 |
04:30 17:15 |
04:30 17:15 |
04:30 17:15 |
04:30 07:00 17:00 19:00 |
15:00, Thứ Sáu đầu tháng, Lễ Kính Lòng Chúa Thương Xót | Bản đồ | |
Hiền Phước |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | |||
Liên Kim Sơn | K. Liên Kim Sơn, Ttr. Long Thành, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Long Đức | Ấp Long Ðức 1, xã Tam Phước, Long Thành, Ðồng Nai |
05:00 |
18:00 |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
05:00 18:00 |
05:00 07:00 16:00 18:00 |
Bản đồ | ||
Long Phước | Long Phước, Long Thành, Đồng Nai |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 06:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
Bản đồ | ||
Long Thành | Ấp Phước Thuận, Ttr. Long Thành, Long Thành, Ðồng Nai |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
05:00 07:00 17:00 |
Bản đồ | ||
Minh Long | Xã Bình An , Huyện Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Phaolô | Xã Bàu Cạn, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Phước Bình | Ấp 7, xã Phước Bình, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Sĩ Phước | Ðội 3, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 05:00 |
Bản đồ | ||
Tân Cang | Ấp Tân Cang, xã Phước Tân, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Tân Hiệp | Xã Tân Hiệp, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Thái Lạc | Ấp 4, xã Long An, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Thành Đức | Xã Suối Trầu, Long Thành, Ðồng Nai |
05:00 |
17:45 |
05:00 |
17:45 |
05:00 |
05:00 17:30 |
05:00 07:00 |
Bản đồ | ||
Thánh Linh | Ấp 2, Bàu Cạn, Long Thành, Ðồng Nai |
18:00 |
05:00 |
18:00 |
05:00 |
18:00 |
18:00 |
05:00 07:30 |
Chầu Thánh Thể ( Vào Lúc 18h00, Thứ 5 Đầu Tháng ) | Bản đồ | |
Thành Tâm | Thôn 11, xã Suối Trầu, Long Thành, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
17:00 18:00 |
05:00 17:00 |
Bản đồ | ||
Thành Tín | Suối Quýt, xã Cẩm Ðường, Long Thành, Ðồng Nai |
04:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
17:30 |
05:00 17:00 |
Bản đồ | ||
Thiên An |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 07:00 18:00 |
Bản đồ | |||
Thiên Ân | Xã Bàu Cạn, Long Thành, Ðồng Nai |
05:00 |
17:30 |
05:00 |
17:30 |
05:00 |
18:00 |
05:00 16:30 |
Bản đồ | ||
Thiên Bình | Ấp Thiên Bình, xã Tam Phước, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Thiên Lộc |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
05:30 |
06:00 07:30 18:00 |
Bản đồ | |||
Thiên Long | ấp 8, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 |
05:00 17:30 |
05:00 07:00 |
Bản đồ | ||
Thiên Phú |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | |||
Thiên Phước | Ấp Tân Mai 2, xã Phước Tân, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Truyền Tin | Xã Bàu Cạn, Long Thành, Ðồng Nai |
18:00 |
18:00 |
05:00 |
18:00 |
05:00 |
05:00 17:30 |
05:00 07:00 |
Bản đồ | ||
Văn Hải | Khu Văn Hải, Ttr. Long Thành, Long Thành, Ðồng Nai |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
04:30 |
17:30 |
04:30 07:00 17:00 |
Bản đồ |