Tên giáo xứ | Giáo hạt | Bản đồ | Địa chỉ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chúa nhật | Giờ lễ đặc biệt | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bình Hòa | Gia Ray | Bản đồ | Ấp Bình Hòa, xã Xuân Phú, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Ðồng Nai |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 07:00 17:00 19:00 |
Các ngày 13 hàng tháng có lễ tại Đài Đức Mẹ Vô Nhiễm Châu-ro ( Làng dân tộc Châu-ro) | |
Bình Khánh | Long Khánh | Bản đồ | Xã Bình Lộc, Thị Xã Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 |
05:00 16:30 |
05:00 07:00 |
||
Bình Lâm | Phương Lâm | Bản đồ | Xã Phú Bình, Tân Phú, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
04:30 06:45 16:00 19:00 |
||
Bình Lộc | Gia Kiệm | Bản đồ | Xã Xuân Thiện, Thống Nhất, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Bình Minh | Gia Kiệm | Bản đồ | Ấp Cây Ðiệp, xã Cây Gáo, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Bình Sơn | Long Thành | Bản đồ | Xã Bình Sơn, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 05:00 |
||
Bùi Chu | Phú Thịnh | Bản đồ | Ấp Bùi Chu, xã Bắc Sơn, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:00 06:00 07:30 17:30 18:30 |
||
Bùi Đệ | Phú Thịnh | Bản đồ | Ấp Sông Mây, xã Bắc Sơn, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 06:30 17:30 |
||
Bùi Đức | Tân Mai | Bản đồ | KP. 3, P. Tam Hòa, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 06:15 18:30 |
||
Bùi Hiệp | Tân Mai | Bản đồ | KP. 1, P. Tam Hòa, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:00 17:15 |
04:00 |
04:00 17:15 |
04:00 17:30 |
04:00 17:30 |
04:00 |
04:00 05:45 17:00 |
||
Bùi Hưng | Tân Mai | Bản đồ | 200/200 KP. 9, P. Tam Hiệp, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Bùi Thái | Tân Mai | Bản đồ | KP. 2, P. Tam Hòa, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 16:30 17:45 |
04:30 07:00 16:00 17:30 |
||
Bùi Thượng | Tân Mai | Bản đồ | 5/9 KP. 2, P. Tam Hòa, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:15 |
04:15 |
04:15 |
04:15 17:00 |
04:15 |
04:15 17:30 |
04:00 16:30 |
||
Bùi Vĩnh | Tân Mai | Bản đồ | KP. 3, P. Tam Hiệp, TP. Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Cẩm Đường | Long Thành | Bản đồ | Xã Cẩm Ðường, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Cẩm Tân | Long Khánh | Bản đồ | Ấp Phong Lập, xã Xuân Tâm, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Cáp Rang | Long Khánh | Bản đồ | Ấp Cáp Rang, xã Suối Tre, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 17:00 |
04:30 06:00 17:00 |
||
Cây Gáo | Gia Kiệm | Bản đồ | Xã Thanh Bình, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
04:30 07:00 16:00 |
||
Chà Rang | Gia Ray | Bản đồ | Xã Suối Cao, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
06:00 17:00 |
||
Chính Toà | Long Khánh | Bản đồ | L44 đường Hùng Vương, Xuân Bình, Long Khánh, Đồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 19:00 |
04:30 06:00 07:30 16:30 18:00 19:30 |
13 hàng tháng có thánh lễ kính Đức Mẹ lúc 19g00 |