Tên giáo xứ | Giáo hạt | Bản đồ | Địa chỉ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chúa nhật | Giờ lễ đặc biệt | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phú Tảo | Hố Nai | Bản đồ | 523 khu phố 6, phường Hố Nai, Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
06:00 18:00 |
||
Phú Thiện | Túc Trưng | Bản đồ | Xã La Ngà, Ðịnh Quán, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Phú Xuân | Long Khánh | Bản đồ |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:00 |
||||||
Phúc Hải | Biên Hòa | Bản đồ | KP. 3, P. Tân Phong, Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:15 06:15 18:00 |
||
Phúc Lâm | Hố Nai | Bản đồ | KP. 1, P. Tân Biên, Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:45 |
04:45 17:30 |
04:30 06:30 17:30 |
||
Phúc Nhạc | Gia Kiệm | Bản đồ | Ấp Phúc Nhạc 2, xã Gia Tân 3, Thống Nhất, Ðồng Nai |
04:00 05:00 |
04:00 05:00 |
04:00 05:00 |
04:00 05:00 |
04:00 05:00 |
04:00 16:30 |
04:00 05:30 07:00 19:00 |
||
Phước Bình | Long Thành | Bản đồ | Ấp 7, xã Phước Bình, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Phước Khánh | Phước Lý | Bản đồ | Ấp 1, xã Phước Khánh, Nhơn Trạch, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Phước Lý | Phước Lý | Bản đồ | Ấp Phước Lý, xã Ðại Phước, Nhơn Trạch, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Phương Lâm | Phương Lâm | Bản đồ | 110 Thanh Thọ 2, xã Phú Lâm, Tân Phú, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
04:30 06:00 07:30 17:00 19:00 |
||
Quảng Biên | Phú Thịnh | Bản đồ | Ấp Quảng Biên, xã Quảng Tiến, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 07:00 17:00 |
||
Quang Lâm | Phương Lâm | Bản đồ | Ấp Thanh Sơn, xã Thanh Sơn, Tân Phú, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 06:30 17:00 |
||
Quảng Tâm | An Bình | Bản đồ | Ấp Quảng Đà, xã Đông Hòa, Trảng Bom, Đồng Nai. |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
||
Quảng Xuân | Gia Ray | Bản đồ | Ấp 3, xã Xuân Hưng, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 07:00 17:00 |
||
Russeykeo | Gia Ray | Bản đồ | Ấp Việt Kiều, xã Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 15:00 |
04:30 18:00 |
04:30 06:30 08:00 16:30 |
||
Sài Quất | Hòa Thanh | Bản đồ | Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:45 |
04:30 17:30 |
04:30 06:00 17:30 |
||
Sĩ Phước | Long Thành | Bản đồ | Ðội 3, Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 05:00 |
||
Suối Cả | Long Khánh | Bản đồ | Ấp 2, xã Xuân Ðường, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
05:30 17:00 |
||
Suối Cát | Gia Ray | Bản đồ | Ấp Tam Hiệp, xã Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 07:00 16:30 18:00 |
Hằng ngày vào lúc 15g00 có trực tuyến giờ Kinh Lòng Chúa Thương Xót | |
Suối Nho | Túc Trưng | Bản đồ | Ấp 4, xã Suối Nho, Ðịnh Quán, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 07:00 16:30 |