Tên giáo xứ | Giáo hạt | Bản đồ | Địa chỉ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chúa nhật | Giờ lễ đặc biệt | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Mân Côi | An Bình | Bản đồ | Ấp Hưng Phát, xã Hưng Thịnh, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
|
![]() |
Martinô | Gia Kiệm | Bản đồ | xã Gia Kiệm, Thống Nhất, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:00 17:00 |
04:00 17:00 |
04:00 17:00 |
04:00 17:00 |
04:00 17:00 |
04:30 07:00 17:00 |
|
![]() |
Mẫu Tâm | Gia Kiệm | Bản đồ | 107/5 Ấp Gia Yên, Gia Tân 3, Thống Nhất, ĐN |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 06:30 17:00 |
|
![]() |
Micae | Tân Mai | Bản đồ | Trần Quốc Toản, Bình Đa, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
|
![]() |
Minh Hòa | An Bình | Bản đồ | Ấp 1, xã Lộ 25, Thống Nhất, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 17:00 |
04:30 07:30 17:00 |
|
![]() |
Minh Long | Long Thành | Bản đồ | Xã Bình An , Huyện Long Thành, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
|
![]() |
Minh Tín | An Bình | Bản đồ | ấp 5 xã lộ 25, huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
|
![]() |
Mỹ Hội | Phước Lý | Bản đồ | Xã Phú Hội, Nhơn Trạch, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
|
![]() |
Nagoa | Túc Trưng | Bản đồ | Xã Suối Nho, Ðịnh Quán, Ðồng Nai |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 07:00 17:00 19:00 |
|
![]() |
Nam Hà | Long Khánh | Bản đồ | Ấp Nam Hà, xã Xuân Bảo, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 08:00 16:45 |
Lễ Kính Đức Mẹ Fatima vào lúc 12:00 ngày 13 mỗi tháng |
![]() |
Nam Hải | Hố Nai | Bản đồ | KP. 11, P. Hố Nai, Biên Hòa, Ðồng Nai |
05:00 18:00 |
17:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:30 16:30 |
|
![]() |
Nghĩa Hiệp | Phước Lý | Bản đồ | Ấp Thóng Nhất, xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
|
![]() |
Nghĩa Mỹ | Phước Lý | Bản đồ | Ấp Nhất Trí, xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
|
![]() |
Nghĩa Sơn | Biên Hòa | Bản đồ | Ấp Ngãi Thắng, xã Bình An, Dĩ An, Bình Dương |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
06:00 16:00 |
|
![]() |
Nghĩa Yên | Phước Lý | Bản đồ | Ấp Vĩnh Cửu, xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
|
![]() |
Ngô Xá | Hòa Thanh | Bản đồ | 183 Ngô Xá, xã Hố Nai 3, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:15 16:45 |
04:15 16:45 |
04:15 16:45 |
04:15 16:45 |
04:15 16:45 |
04:15 16:45 |
04:15 06:00 16:30 |
|
![]() |
Ngọc Đồng | Hòa Thanh | Bản đồ | KP. 8, P. Tân Hòa, Biên Hòa, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 18:00 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
05:00 07:00 15:00 17:00 |
|
![]() |
Ngọc Lâm | Phương Lâm | Bản đồ | Ấp Ngọc Lâm 2, xã Phú Xuân, Tân Phú, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 06:30 08:30 17:30 19:00 |
|
![]() |
Ngọc Thanh | Túc Trưng | Bản đồ | Xã Ngọc Thanh, Ðịnh Quán, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 17:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 16:30 19:30 |
|
![]() |
Ngũ Phúc | Hòa Thanh | Bản đồ | Ấp Ngũ Phúc, xã Hố Nai 3, Trảng Bom, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 06:00 17:00 |