Tên giáo hạt | Gia Ray |
Giáo phận | Xuân Lộc |
Tổng số giáo xứ | 26 |
Tổng số giáo họ biệt lập | 2 |
Linh mục quản hạt | Giuse Trần Phú Sơn |
Kênh truyền thông |
Giáo hạt Gia Ray được Đức Giám mục Gioan Đỗ Văn Ngân thiết lập vào ngày 22.05.2021. Từ Giáo hạt Xuân Lộc trước đây, hai giáo hạt mới đã được thiết lập:
1. Giáo hạt Long Khánh: Long Khánh là tên gọi trước đây của Giáo hạt Xuân Lộc. Giáo hạt Long Khánh, nơi có Toà Giám mục và Nhà thờ Chính Tòa Giáo phận đặt ngay tại trung tâm Tp. Long Khánh, gồm trọn Thành phố Long Khánh, huyện Cẩm Mỹ và một phần huyện Xuân Lộc, với 36 Giáo xứ và 4 Giáo họ Biệt lập.
2. Giáo hạt Gia Ray: Gia Ray là tên giáo xứ kỳ cựu của Giáo hạt mới và cũng là tên thị trấn Gia Ray, được coi là trung tâm của huyện Xuân Lộc. Giáo hạt Gia Ray với 26 Giáo xứ và 3 Giáo họ Biệt lập, bao gồm gần hết huyện Xuân Lộc.
Tên giáo xứ | Địa chỉ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chúa nhật | Giờ lễ đặc biệt | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bình Hòa | Ấp Bình Hòa, xã Xuân Phú, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Ðồng Nai |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 07:00 17:00 19:00 |
Các ngày 13 hàng tháng có lễ tại Đài Đức Mẹ Vô Nhiễm Châu-ro ( Làng dân tộc Châu-ro) | Bản đồ | |
Chà Rang | Xã Suối Cao, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
06:00 17:00 |
Bản đồ | ||
Đồng Tâm | Ấp 1, xã Xuân Tâm, Xuân Lôc, Ðồng Nai |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 07:00 17:30 |
Bản đồ | ||
GHBL. Xuân Phúc | Bản đồ | ||||||||||
GHBL. Xuân Vinh | Bản đồ | ||||||||||
Gia Lào | Ấp Gia Lào, xã Suối Cao, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Gia Ray | Xã Xuân Tường , Huyện Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
17:00 |
Bản đồ | ||
Hiệp Lực | Ấp 3, xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 06:30 16:30 |
Bản đồ | ||
Lang Minh | Xã Lang Minh, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 |
17:45 |
05:00 |
17:45 |
05:00 |
05:00 17:45 |
05:00 07:15 |
Bản đồ | ||
Long Thuận | Ấp 1, xã Xuân Hưng, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 17:30 |
05:00 07:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Quảng Xuân | Ấp 3, xã Xuân Hưng, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 07:00 17:00 |
Bản đồ | ||
Russeykeo | Ấp Việt Kiều, xã Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 15:00 |
04:30 18:00 |
04:30 06:30 08:00 16:30 |
Bản đồ | ||
Suối Cát | Ấp Tam Hiệp, xã Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 07:00 16:30 18:00 |
Hằng ngày vào lúc 15g00 có trực tuyến giờ Kinh Lòng Chúa Thương Xót | Bản đồ | |
Tam Thái | Khu 5, Ttr. Gia Ray, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:54 06:00 07:00 17:30 |
Bản đồ | ||
Tân Hữu | Ấp Tân Hữu, xã Xuân Thành, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 17:45 |
05:00 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 07:00 17:45 |
Bản đồ | ||
Tân Ngãi | AH1, Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 07:30 16:30 |
Bản đồ | ||
Thái Thiện | Xã Xuân Phú , Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai |
18:00 |
05:00 18:00 |
18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 07:30 17:00 |
Bản đồ | ||
Thánh Gia | Ấp Bình Tân, xã Xuân Phú, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:45 18:30 |
04:45 18:30 |
04:45 18:30 |
04:45 18:30 |
04:45 18:30 |
04:45 18:30 |
05:00 07:15 17:00 |
Bản đồ | ||
Thọ Hòa | Xã Xuân Thọ , Huyện Xuân Lộc |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 06:30 18:00 |
Bản đồ | ||
Thọ Lộc | Ấp Thọ Lộc, xã Xuân Thọ, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:30 |
05:00 07:30 17:30 |
Bản đồ | ||
Trảng Táo |
18:00 |
05:00 |
18:00 |
05:00 |
18:00 |
05:00 18:00 |
07:00 |
Bản đồ | |||
Trung Ngãi | Ấp 2, xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 17:30 |
04:30 07:00 16:00 |
Bản đồ | ||
Xuân Bắc | Xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 16:30 |
04:30 07:00 16:30 18:30 |
Bản đồ | ||
Xuân Hiệp |
04:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
07:00 17:45 |
Bản đồ | |||
Xuân Kitô | 1A, Xuân Lộc Đồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
04:30 06:00 17:00 |
Bản đồ | ||
Xuân Thành | Ấp Tân Hợp, xã Xuân Thành, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 16:00 |
05:00 |
05:00 16:30 |
05:00 07:00 17:00 |
Bản đồ | ||
Xuân Thiện | Ấp 7, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
05:00 17:00 |
05:00 06:30 |
Bản đồ | ||
Xuân Tôn |
04:45 |
04:45 |
04:45 |
04:45 |
04:45 |
04:45 18:00 |
06:00 18:00 |
Bản đồ |