Tên giáo xứ | Giáo hạt | Bản đồ | Địa chỉ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chúa nhật | Giờ lễ đặc biệt | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đức Mẹ Vô Nhiễm NT | Gia Kiệm | Bản đồ | Giáo Phận Xuân Lộc, Tỉnh Ðồng Nai | ||||||||
![]() |
Đức Thắng | Túc Trưng | Bản đồ | Ấp Ðức Thắng 2, xã Túc trưng, Ðịnh Quán, Ðồng Nai |
05:00 |
18:30 |
05:00 |
18:30 |
05:00 |
05:00 |
05:00 07:00 18:30 |
|
![]() |
Duyên Lãng | Long Khánh | Bản đồ | Ấp Nhân Nghĩa, xã Nhân Nghĩa, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 17:00 |
05:00 07:00 17:00 |
|
GHBL. An Chu | Phú Thịnh | Bản đồ | ||||||||||
GHBL. Bàu Mây | Phương Lâm | Bản đồ | ||||||||||
GHBL. Đại Lộc | Hố Nai | Bản đồ | ||||||||||
GHBL. Giuse Cảnh | Biên Hòa | Bản đồ |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
16:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 07:00 17:00 |
|||
![]() |
GHBL. Hà Phát | Hố Nai | Bản đồ | Tân Biên, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 06:30 16:00 18:00 |
|
GHBL. Long Thọ | Phước Lý | Bản đồ | ||||||||||
GHBL. Mỹ Phước | Phước Lý | Bản đồ | ||||||||||
![]() |
GHBL. Soklu | Gia Kiệm | Bản đồ | |||||||||
GHBL. Tân Lâm | Phương Lâm | Bản đồ | ||||||||||
GHBL. Thánh Đaminh Uý | Long Khánh | Bản đồ | ||||||||||
![]() |
GHBL. Thiên Phúc | Long Khánh | Bản đồ |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
16:00 |
||
GHBL. Trị An | Hòa Thanh | Bản đồ | ||||||||||
![]() |
GHBL. Vinh Sơn | Túc Trưng | Bản đồ | Khu phố Hiệp Tâm II, Thị trấn Định Quán, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
04:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 07:00 16:30 |
Thứ Năm hàng tuần, Chầu Thánh Thể sau thánh lễ. |
GHBL. Xuân Minh | Túc Trưng | Bản đồ | ||||||||||
GHBL. Xuân Nam | Long Khánh | Bản đồ | ||||||||||
GHBL. Xuân Phúc | Gia Ray | Bản đồ | ||||||||||
GHBL. Xuân Vinh | Gia Ray | Bản đồ |